Nhân sâm có tính nóng hay lạnh? Nhân sâm là loại thảo dược quá quen thuộc trong Đông y với tác dụng bồi bổ cơ thể toàn diện. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những đặc điểm của nhân sâm cũng như lưu ý một số điều khi sử dụng loại thảo dược này.
Nhân sâm có tính nóng hay lạnh?
Nhân sâm có tính nóng hay lạnh? Đến nay vẫn có nhiều ý kiến xoay quanh vấn đề này, vậy sâm có tính nóng hay lạnh, mời bạn đọc theo dõi bên dưới nhé!
Nhân sâm đứng đầu trong các loại dược liệu đại bổ khí. Và theo nghiên cứu cho thấy, nhân sâm có tác dụng tăng cường tuần hoàn máu nên sẽ làm mát, giảm nhiệt độ dưới lớp da và trên các mô tế bào. Đối với bên trong cơ thể thì sẽ không có thay đổi nhiều.
Theo Đông y, nhân sâm có vị ngọt hơi đắng đặc trưng, tính ôn (ấm), cho nên, nhân sâm không có tính nóng. Tuy nhiên, đây cũng là loại thảo dược không làm mát cơ thể như người tiêu dùng biết đến và không phải đối tượng nào cũng có thể uống được.
Những ai nên cẩn trọng khi dùng nhân sâm
Mắc dù, sâm có tính nóng hay lạnh đều mang đến nhiều tác dụng vượt trội cho sức khỏe và cơ thể con người. Nhưng trước khi sử dụng, người dùng nên tìm hiểu kỹ những đối tượng được khuyến cáo không nên uống sâm để tránh gây ảnh hưởng sức khỏe hơn. Cụ thể một số đối tượng sau:
Phụ nữ mang thai và đang cho con bú: Nhân sâm có thể ảnh hưởng đến hormon và tuần hoàn của phụ nữ mang thai. Do đó, việc sử dụng nhân sâm trong thời kỳ mang thai nên được thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
Người bị bệnh tim: Nhân sâm có thể tăng tốc độ nhịp tim và tăng áp lực máu. Do đó, người bị bệnh tim như nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp, loạn nhịp tim… nên hạn chế sử dụng nhân sâm mà tham khảo ý kiến bác sĩ.
Người bị tiểu đường: Nhân sâm có thể ảnh hưởng đến việc điều chỉnh đường huyết. Điều này có thể làm thay đổi mức đường huyết và gây ra sự thay đổi đáng kể trong quản lý tiểu đường. Người bị tiểu đường nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng nhân sâm.
Người bị huyết áp: Nhân sâm có thể tăng huyết áp, vì vậy người có tiền sử huyết áp cao hoặc đang sử dụng thuốc để kiểm soát huyết áp nên hạn chế sử dụng nhân sâm mà tham khảo ý kiến bác sĩ.
Người đang dùng thuốc: Nhân sâm có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc chống loạn nhịp tim, thuốc giảm đau opioid và thuốc chống đông máu. Do đó, người đang sử dụng thuốc nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nhân sâm để đảm bảo an toàn và tránh tương tác không mong muốn.
Trẻ em dưới 14 tuổi: Sâm có tính nóng hay lạnh có chứa hoạt chất có khả năng phát triển gây dậy thì sớm. Do đó, không tùy tiện cho trẻ dưới 14 tuổi dùng sâm tươi, nếu muốn bồi bổ sức khỏe về cả thể lực và trí lực có thể tham khảo đến hồng sâm baby Hàn Quốc. Một sản phẩm được sản xuất theo công thức và hàm lượng dinh dưỡng dành riêng cho trẻ nhỏ.
Một số lưu ý khi uống nhân sâm
Sâm có tính nóng hay lạnh thì trước khi uống sâm, bạn cần phải ghi nhớ một số thông tin sau đây của nhân sâm. Cụ thể gồm:
Liều lượng: Tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của bạn, liều lượng nhân sâm có thể khác nhau. Thường thì người ta khuyến nghị uống từ 2-3g nhân sâm mỗi ngày. Đối với những người đang dùng các loại thuốc khác hoặc điều trị bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Chất lượng sản phẩm: Chọn nhân sâm chất lượng cao từ các nguồn uy tín. Nhân sâm có thể được bán dưới dạng viên nang, bột hoặc chiết xuất. Đảm bảo sản phẩm đã được kiểm định và không chứa chất phụ gia hay hóa chất độc hại.
Cách sử dụng: Nhân sâm có thể được uống trực tiếp, trà nhân sâm hoặc dùng trong các món ăn khác nhau. Bạn có thể hòa nhân sâm bột vào nước hoặc thêm vào thực phẩm như nước súp, chè, bánh mì, hay trái cây.
Thời gian sử dụng: Để có hiệu quả tốt nhất, người dùng nên uống sâm vào mỗi buổi sáng sớm khi bụng đói để dễ dàng hấp thu dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể. Ngoài ra, thảo dược này được khuyến nghị nên uống trong khoảng 2-3 tháng liên tục. Sau đó, nên tạm ngưng sử dụng trong một thời gian và có thể quay lại sử dụng nếu cần thiết.
Tác dụng phụ: Sâm có tính nóng hay lạnh chỉ là loại thực phẩm tự nhiên nên vẫn có thể gây ra tác dụng phụ đối với một số đối tượng như buồn nôn, tiêu chảy hoặc mất ngủ. Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu không mong muốn, hãy giảm liều lượng hoặc tạm ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc: Nhân sâm có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc chống đông máu, thuốc ức chế miễn dịch hay thuốc chống ung thư. Vì vậy, nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng nhân sâm.
Một điểm quan trọng nữa, nhân sâm không phải là một phương thuốc thần kỳ và không chữa trị mọi vấn đề sức khỏe. Vì vậy bạn không được lạm dụng để xảy ra bất kỳ tác phụ không mong muốn Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nghiêm trọng nào, hãy tham vấn ý kiến bác sĩ.
Hi vọng những thông tin bổ ích về việc sâm có tính nóng hay lạnh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn phần nào về dược liệu này. Tuy nhiên, các thông tin sâm có tính nóng hay lạnh chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên y tế. Nếu bạn muốn sử dụng một cách tốt hãy cần đến sự tư vấn của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ.
>> Xem thêm: [Giải – Đáp] Người bị ung thư gan có uống được sâm không?